Giá Sàn Gỗ

Bảng báo Giá Sàn Gỗ công nghiệp mới nhất 2021 mới nhất . Thi công sàn gỗ 8mm và 12mm nhập khẩu Malaysia , Việt Nam , Thái Lan, Châu âu cao cấp chịu nước

Cập nhật bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp thị trường 2021

Chúng ta đã chứng kiến ​​một năm 2020 đầy bão tố, nhưng bước vào năm 2021 thậm chí còn khó khăn hơn cả đại dịch Covid-19.

Tình trạng chung của ngành công nghiệp ván sàn gỗ cứng trên toàn thế giới gặp khó khăn trong tất cả các khâu vận chuyển, đầu vào, hạn chế đi lại, buôn bán nặng, phong tỏa, v.v.

Cụ thể, mặt hàng laminate nhập khẩu từ châu Âu có mức tăng mạnh nhất từ ​​10 đến 40%. Giá sàn nhập khẩu từ Malaysia và Thái Lan đã tăng từ 10 đến 20%. Các loại sàn sản xuất trong nước có mức tăng nhẹ từ 5 đến 10%.

Nhìn vào bảng báo giá các sản phẩm sàn gỗ nhập khẩu từ Châu Âu chúng ta thấy giá niêm yết là rất cao so với vài năm trở lại đây.

Sản phẩm có giá trên 500k hoặc trên 600k / m2 là số lượng lớn của sản phẩm cao 12mm. Các dòng sản phẩm này năm nay tương đối kén người tiêu dùng, chỉ phù hợp với số ít người dùng có điều kiện tài chính tốt do tình hình dịch bệnh rất khó khăn.

Các dòng sản phẩm bình dân, tiêu thụ tốt nhất có mức giá từ 250 – 350k / m2. Đây là mức giá mà hầu hết người tiêu dùng chấp nhận được.

Mặt khác, các dòng sản phẩm sàn trong tầm giá này cũng đã mang đến chất lượng, độ bền, tính tiện dụng và mẫu mã đa dạng.

Đây thường là các sản phẩm gỗ làm sàn công nghiệp, nhập khẩu, công nghệ, gia công tại Việt Nam,… Sản phẩm laminate nhân xanh được ưa chuộng hơn cả.

Các loại sàn gỗ giá rẻ có giá thi công hoàn thiện từ 175k đến 250k / m2. Đây chủ yếu là các loại sàn gỗ dày 8mm và 12mm sản xuất tại Việt Nam.

Mẫu mã rất phong phú nên sẽ được lựa chọn nhiều cho các dự án nhà ở xã hội, công trình thương mại, v.v.

Năm 2021, ngành công nghiệp laminate kiểu chevron được quan tâm đặc biệt. Giá của các dòng sản phẩm này dao động từ hơn 400k / m2 hoặc trên 500k / m2.

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP THÁI LAN CỐT XANH CHỊU NƯỚC

-Ưu điểm của laminate Thái Lan là không thấm nước và màu sắc phong phú

-Giá thành tương đối rẻ, phù hợp với đa số người tiêu dùng tầm trung.

-Các vấn đề bên ngoài, chẳng hạn như va chạm, trầy xước, tàn thuốc không phai và chịu lửa.

– Không phai màu, không bào quân, không hóa chất độc hại, sạch sẽ và thân thiện cho không gian sống.

– Giá sàn gỗ công nghiệp Thái Lan trung bình phù hợp với túi tiền của nhiều người luôn rất hấp dẫn.

-Giá sàn gỗ Thái Lan dao động từ 220.000đ đến 365.000đ / m2.

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ THÁI LAN

STT TÊN THƯƠNG HIỆU KÍCH THƯỚC LOẠI SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ/M2
1 THAIXIN 1205 X 192 X 8mm Bản to, dày 8mm, cạnh hèm phẳng. AC4 245.000
2 1205 x 192 x 12mm Bản to, dày 12mm, cạnh hèm phẳng. AC4 335.000
3 THAIGREEN 1210 x 198 x 8mm Bản to, cạnh hèm phẳng, AC5 225.000
4 1210 x 198 x 12mm Bản to, cạnh hèm phẳng, AC5 325.000
5 THAISTAR 1205 X 192 X 8mm Dòng 8mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4, mã VN 245.000
6 1205 x 192 x 12mm Dòng 12mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4,  mã BT 335.000
7 THAILUX 1205 x 192 x 8mm Dòng 8mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 230.000
8 1205 x 192 x 12mm Dòng 12mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 315.000
9 THAIONE


1210 x 198 x 8mm Thaione 8mm 225.000
10 1210 x 198 x 12mm Thaione 12mm bản to 310.000
11 1210 x 128 x 12mm Thaione 12mm bản nhỏ 350.000
12 ERADO 1223 X 129 X 12mm Bản nhỏ, dày 12mm, V4 cạnh, AC5 335.000
13 THAIEVER


1210 x 198 x 8mm Thaiever 8mm bản to 220.000
14 1210 x 198 x 12mm Thaiever 12mm bản to 285.000
15 1210 x 128 x 12mm Thaiever 12mm bản nhỏ 335.000

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP MALAYSIA 12MM VÀ 8MM GIÁ RẺ NHẬP KHẨU

– Chống nước lên trên, màu sắc cũng đa dạng, chủng loại thương hiệu ngày càng trở nên phổ biến.

-Bề mặt chống trầy xước, không trơn trượt, không bong sơn, không phai màu và có khả năng chống mối mọt.

– Giá sàn gỗ Malaysia khá cao. Gỗ có lõi màu nâu nên khi ép ra sẽ có màu kém tươi hơn so với gỗ có lõi màu vàng nâu.

-Giá sàn Malaysia dao động từ 265.000 đồng (loại 8 mm) đến 525.000 đồng / mét vuông (loại 12 mm).

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ MALAYSIA

STT TÊN THƯƠNG HIỆU KÍCH THƯỚC LOẠI SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ/M2
1 ROBINA 1283 X 193 X 8mm Dòng 8mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 300.000
2 1283 x 115 x 8mm Dòng 8mm bản nhỏ, V4 cạnh, AC4 Bỏ Mẫu
3 1283 x 193 x 12mm Dòng 12mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 405.000
4 1283 x 115 x 12mm Dòng 12mm bản nhỏ, V4 cạnh, AC4 490.000
5 JANMI 1283 X 193 X 8mm Dòng 8mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 380.000
6 1283 x 193 x 12mm Dòng 12mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 480.000
7 1283 x 115 x 12mm Dòng 12mm bản nhỏ, V4 cạnh, AC4 580.000
8 INOVAR 1288 X 192 x 8mm Dòng MF, 8mm bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 315.000
9 1285 x 188 x 12mm Dòng TZ, 12mm bản to, AC5 405.000
10 1285 x 137 x 12mm Dòng VG, 12mm bản nhỏ, V4 cạnh, AC5 465.000
11 1200 x 137 x 12mm Dòng FE, 12mm bản nhỏ, U4 cạnh, AC5 515.000
12 1200 x 137 x 12mm Dòng DV, mặt bóng, U4 cạnh, AC5 550.000
13 FORTUNE 1205 x 192 x 8mm Bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 330.000
14 1203 x 139 x 12mm Bản nhỏ, V4 cạnh, AC4 530.000
15 MASFLOOR 1210 x 195 x 8mm Bản to, loại dày 8mm, AC4. BP Collection 320.000
16 1210 x 195 x 12mm Bản to, loại dày 12mm, AC4. BP Collection 455.000
17 1205 x 161 x 12mm Bản nhỡ, AC5, loại dày 12mm. 510.000
18 RAINFOREST 1205 x 191 x 8mm Dày 8mm, bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 320.000
19 1203 x 139 x 12mm Dày 12mm, bản nhỏ, V4 cạnh, AC5 495.000
20 RUBY FLOOR 1210 x 195 x 8mm Dày 8mm, bản to, cạnh hèm phẳng, AC4 270.000
21 1210 x 140 x 12mm Dày 12mm, bản nhỡ, V4 cạnh 395.000
22 1210 x 195 x 12mm Dày 12mm, bản to, V4 cạnh 390.000
23 VARIO


1283 x 193 x 8mm Vario 8mm bản to 295.000
24 1283 x 193 x 12mm Vario 12mm bản to 430.000
25 1283 x 115 x 12mm Vario 12mm bản nhỏ 495.000
26 URBAN 1216 x 193 x 8mm Urban 8mm bản to 265.000
27 1216 x 128 x 8mm Urban 8mm bản nhỏ 275.000
28 1216 x 193 x 12mm Urban 12mm bản to 365.000
29 1216 x 124 x 12mm Urban 12mm bản nhỏ 455.000
30 1216 x 142 x 12mm Urban 12mm bản nhỡ 395.000

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM CAO CẤP

-Sàn gỗ việt nam giá rẻ, chủ động mua hàng về nhà, còn đa dạng màu sắc, nhiều thương hiệu OEM

-Đặt hàng thuận tiện yêu cầu số lượng lớn

-Chất lượng khác nhau, lõi nâu có một số ưu nhược điểm. Phần lõi thô có khả năng chống nước tốt, độ bền cao. Nhược điểm của nhân thô là tỷ lệ formaldehyde cao.

-Về thương hiệu, không thể trưng bày các khóa học cho khách hàng như một số sản phẩm ngoại nhập.

-Màu sắc không sang trọng, hiện đại và chân thực như hàng nhập khẩu

-Giá sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam dao động từ 149 000đ / m2 đến 350 000đ / m2

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ VIỆT NAM

STT TÊN THƯƠNG HIỆU KÍCH THƯỚC LOẠI SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ/M2
1 WILSON 1212 x 195 x 8mm Dày 8mm, bản to, tấm dài, V4 cạnh. AC3 165.000
2 803 x 132 x 8mm Dày 8mm, bản nhỏ, tấm ngắn, V4 cạnh. AC3 175.000
3 803 x 113 x 12mm Dày 12mm, bản nhỏ, tấm ngắn. AC4 225.000
4 MORSER 1225 x 305 x 8mm Dày 8mm, cốt xanh, vân xương cá, V4 cạnh. AC4 285.000
5 1223 x 150 x 8mm Dày 8mm, cốt xanh, bản nhỡ, V4 cạnh. AC4 205.000
6 1223 x 147 x 12mm Dày 12mm bản nhỡ, cốt nâu, V4 cạnh. AC4 265.000
7 1217 x 115 x 12mm Dày 12mm, bản nhỏ, V4 cạnh, cốt xanh. AC4 285.000
8 JAWA 1217 x 144 x 8mm Dày 8mm, loại bản nhỏ, cốt xanh Indonesia, V4 cạnh. AC4 235.000
9 1216 x 124 x 12mm Dày 12mm, cốt xanh Indonesia, bản nhỏ, V4 cạnh. AC4 310.000
10 PAGO 801 x 126 x 12mm Loại dày 12mm, bản nhỡ, V4 cạnh. AC4 245.000
11 1210 x 125 x 12mm, 803 x 101 x 12mm Loại dày 8mm, bản to, cốt xanh, V4 cạnh. AC4 235.000
12 GALAMAX 1225 x 200 x 8mm và 1225 x 132 x 8mm 2 Dòng sản phẩm GT( bản to, GL( bản nhỏ). V4 cạnh, dày 8mm, AC3 175.000
13 1223 x 132 x 12mm Dày 12mm bản nhỏ, V4 cạnh, AC4 235.000

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP CHÂU ÂU 12MM VÀ 8MM CHỊU NƯỚC

-Màu sắc sang trọng, đẹp, giống thật, vân gỗ sâu, sờ rất giá trị.

-Hệ số an toàn cao, ít sử dụng keo và hóa chất cho gỗ. Lõi gỗ nâu vàng

– Sàn gỗ Châu Âu rất đắt. Giá dao động từ 325.000 đồng / mét vuông đến 700.000 đồng / mét vuông.

-Khả năng chịu nước không lớn. Một số có tính năng này, nhưng giá quá cao

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CHÂU ÂU

STT TÊN THƯƠNG HIỆU KÍCH THƯỚC LOẠI SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ/M2
1 HORNITEX  Sàn gỗ Đức – Made in Germany 1292 x 136 x 8mm Loại dày 8mm, bản nhỏ, V4 cạnh. AC4 315.000
2 1292 x 194 x 10mm Loại dày 10mm, bản to, V4 cạnh. AC4 370.000
3 1292 x 136 x 12mm Loại dày 12mm bản nhỏ, V4 cạnh. AC4 455.000
4 MYFLOOR   Sàn gỗ Đức – Made in Germany
 
 
1380 x 193 x 8mm Myfloor 8mm 385.000
5 1380 x 193 x 10mm Myfloor 10mm 465.000
6 1375 x 188 x 12mm Myfloor 12mm 565.000
7 PARADO  Sàn gỗ Đức – Made in Germany 1285 x 194 x 8mm Parado 8mm –  Classic 1050 650.000
8 1285 x 194 x 8mm Parado 8mm – Modular One 995.000
9 2200 x 243 x 9mm Parado 9mm – Trend Time 880.000
10 EGGER Sàn gỗ Đức – Made by Egger 1291 x 193 x 8mm Loại bản to, dày 8mm, V4 cạnh, AC4 385.000
11 1291 x 193 x 8mm Loại bản to, dày 8mm, cốt chịu nước công nghệ Aqua+, V4 cạnh, AC4 450.000
12 1291 x 193 x 12mm Loại bản to, dày 12mm, V4 cạnh, Pro Aqua+ 685.000
14 PERGO Sàn gỗ Bỉ – Made in Belgium   1200 x 190 x 8mm Pergo 8mm – Domestic Extra 395.000
15 1200 x 190 x 8mm Pergo 8mm – Classic Plank 465.000
16 1380 x 190 x 8mm Pergo 8mm – Modern Plank 570.000
17 2050 x 240 x 9,5mm Pergo 9,5mm – Wide long Plank 795.000
18 AGT Sàn gỗ Thổ Nhĩ Kỳ – Made In Turkey 1200 x 191 x 8mm AGT 8mm bản to 345.000
19 1380 x 246 x 8mm AGT 8mm – slim 395.000
20 1200 x 155 x 10mm AGT 10mm – Concept 445.000
21 1195 x 189 x 12mm AGT 12mm – Effect 525.000
22 ALSAFLOOR Sàn gỗ Pháp – Made in France 1286 x 118 x 12mm Loại bản nhỏ, dày 12mm, V4 cạnh, AC6 480.000
23 KRONOSWISS Sàn gỗ Thụy Sĩ – Made In Switzerland 1380 x 193 x 8mm Loại bản to, dày 8mm, cạnh hèm phẳng 420.000
24 1380 x 193 x 8mm Loại bản to, dày 8mm, bề mặt sần nhám nhẹ, V4 cạnh, AC4 470.000
25 1380 x 193 x 12mm Loại bản to, dày 12mm, bề mặt sần bạch kim, V4 cạnh, AC5 695.000
26 1380 x 118 x 12mm Loại bản nhỏ, dày 12mm, bề mặt bóng mờ phủ Satin, AC4 695.000
27 2000 x 244 x 14mm Loại đặc biệt, khổ lớn, dày 14mm 1.500.000
28 KAINDL Sàn gỗ Áo – Made in Austria 1383 x 193 x 8mm Loại dày 8mm, Aqua Pro 405.000
29 1383 x 193 x 12mm Loại dày 12mm, Aqua Pro 560.000
30 1383 x 244 x 8mm Loại dày 8mm, vân xương cá 525.000
31 QUICKSTEP Sàn gỗ Bỉ – Made in Belgium 1380 x 156 x 8mm Dày 8mm, dòng U 550.000
32 1380 x 190 x 8mm Dày 8mm, dòng IM 695.000
33 1380 x 190 x 12mm Dày 12mm, dòng IMU 950.000
34 ALDER Sàn gỗ Đức – Made In Germany 1215 x 167 x 8mm Alder 8mm 390.000
35 1215 x 167 x 12mm Alder 12mm bản to 535.000
36 1217 x 113 x 12mm Alder 12mm bản nhỏ 555.000

Nguồn : Sàn gỗ

Thông tin xem thêm : Sàn gỗ công nghiệp malaysia rẻ

Liên hệ mua tại tổng kho ván sàn gỗ công nghiệp

Đơn giá trên giá chưa bao gồm nhân công lắp đặt thi công và vận chuyển. Các bạn liên hệ để được báo giá chi tiết về các sản phẩm trên.

Liên hệ Hotline : 0988337323 Mr. sang